Thửa đất số 197, 235, 818, 313, 315, tờ bản đồ số 28, ấp Thanh Sơn 1, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
198, ấp Thanh Sơn I, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
ấp Mỹ Sơn Đông, Xã Phú Mỹ, Huyện Mỏ Cày Bắc
ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc
Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 7, ấp Tân Thiện, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc
Số 115, ấp Tân Thông 1, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Thửa đất số 02, tờ bản đồ số 20, ấp Hòa Bình, Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc
Số 90, tổ 2, ấp Thành Hóa 1, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc
Thửa đất số 55, tờ bản đồ số 05, ấp Tân Long 2, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc
Chợ Xếp, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc
Số 115, ấp Thanh Sơn 3, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Gồm các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 05, 08, ấp Tân Long II, CCN Tân Thành Bình, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc
ấp Tân Thiện, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc
Số 50, tổ 2, ấp Trung Xuân, Xã Nhuận Phú Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Thửa đất số 02, tờ bản đồ số 20, ấp Hòa Bình, Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc
Số 32, ấp Tích Khánh, Xã Khánh Thạnh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Khu phố chợ Bang Tra, ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Số 38, ấp Thanh Sơn 3, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Thửa đất số 1960, tờ bản đồ số 02, ấp Giồng Trôm, Xã Nhuận Phú Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc
Đông Thạnh, Xã Thành An, Huyện Mỏ Cày Bắc