Vn All In Network Company Limited

Introduce

Vn All In Network Company Limited with short name is VN ALL IN NETWORK CO., LTD, foreign name is Vn All In Network Company Limited, original name is Công Ty TNHH Vn All In Network, operations over 6 years in Wholesale of other household appliances. With charter capital 20.000.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 20/08/1985 Dân tộc: Quốc tịch: Hàn Quốc Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Hộ chiếu nước ngoài Số giấy chứng thực cá nhân: M30414413 Ngày cấp: 02/08/2016 Nơi cấp: Hàn Quốc Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 96, Cheongnahanul-ro, Seo-gu, Incheon, Hàn Quốc Chỗ ở hiện tại: A1907 Chung cư Millennium, 132 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 3 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) 5 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392 (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở) 6 Xây dựng nhà để ở 4101 7 Xây dựng nhà không để ở 4102 8 Xây dựng công trình đường sắt 4211 9 Xây dựng công trình đường bộ 4212 10 Xây dựng công trình công ích khác 4229 11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 12 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 9000 (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) 13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox 15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 6/9 STT Tên ngành Mã ngành 17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ôtô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Gửi hàng - Hoạt động vận tải đa phương thức 5229 18 Đại lý du lịch 7911 19 Điều hành tua du lịch 7912 20 Bán buôn thực phẩm 4632 (không hoạt động tại trụ sở) 21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê 22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) 23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 24 Bán buôn đồ uống 4633 25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử - Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh 8299 29 Lập trình máy vi tính 6201 30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202 31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209 đến máy vi tính 32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311 33 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng 4751 chuyên doanh 34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 7/9 STT Tên ngành Mã ngành 35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) 36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) 37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723 38 Dịch vụ ăn uống khác 5629 (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) 39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) 40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới 7810 lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở) 42 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Thiết kế website, thiết kế đồ họa , hoạt động trang trí nội thất 45 Cổng thông tin 6312 Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 46 Hoạt động viễn thông không dây 6120 47 Hoạt động viễn thông có dây 6110 48 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410 (không gia công hàng đã qua sử dụng; không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở). 49 Bốc xếp hàng hóa 5224 (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) 50 Quảng cáo 7310 51 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ 6810 sử dụng hoặc đi thuê 52 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820 Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản 53 Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) 7020 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 8/9 STT Tên ngành Mã ngành 54 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6619 Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) 55 Phá dỡ 4311 56 Chuẩn bị mặt bằng 4312 57 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở) 58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) 4649(Chính) Chủ doanh nghiệp Họ và tên: CHÂU TRẦN THÁI DUY Giới tính: Nam: Mr Jang Minbyeok with many business activities. Contact Information: 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, District 1, Ho Chi Minh City, Viet Nam. Phone:

Map to Vn All In Network Company Limited

Map to Vn All In Network Company Limited
Tax Code:
Office Address: 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, District 1, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Phone:

Short Name:

Name in Foreign Language:

Director, Tổng Director Sinh ngày: 20/08/1985 Dân tộc: Quốc tịch: Hàn Quốc Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Hộ chiếu nước ngoài Số giấy chứng thực cá nhân: M30414413 Ngày cấp: 02/08/2016 Nơi cấp: Hàn Quốc Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 96, Cheongnahanul-ro, Seo-gu, Incheon, Hàn Quốc Chỗ ở hiện tại: A1907 Chung cư Millennium, 132 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 3 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) 5 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392 (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở) 6 Xây dựng nhà để ở 4101 7 Xây dựng nhà không để ở 4102 8 Xây dựng công trình đường sắt 4211 9 Xây dựng công trình đường bộ 4212 10 Xây dựng công trình công ích khác 4229 11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 12 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 9000 (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) 13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox 15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 6/9 STT Tên ngành Mã ngành 17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ôtô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Gửi hàng - Hoạt động vận tải đa phương thức 5229 18 Đại lý du lịch 7911 19 Điều hành tua du lịch 7912 20 Bán buôn thực phẩm 4632 (không hoạt động tại trụ sở) 21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê 22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) 23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 24 Bán buôn đồ uống 4633 25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử - Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh 8299 29 Lập trình máy vi tính 6201 30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202 31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209 đến máy vi tính 32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311 33 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng 4751 chuyên doanh 34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 7/9 STT Tên ngành Mã ngành 35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) 36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) 37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723 38 Dịch vụ ăn uống khác 5629 (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) 39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) 40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới 7810 lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở) 42 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Thiết kế website, thiết kế đồ họa , hoạt động trang trí nội thất 45 Cổng thông tin 6312 Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 46 Hoạt động viễn thông không dây 6120 47 Hoạt động viễn thông có dây 6110 48 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410 (không gia công hàng đã qua sử dụng; không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở). 49 Bốc xếp hàng hóa 5224 (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) 50 Quảng cáo 7310 51 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ 6810 sử dụng hoặc đi thuê 52 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820 Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản 53 Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) 7020 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 8/9 STT Tên ngành Mã ngành 54 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6619 Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) 55 Phá dỡ 4311 56 Chuẩn bị mặt bằng 4312 57 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở) 58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) 4649(Chính) Chủ doanh nghiệp Họ và tên: CHÂU TRẦN THÁI DUY Giới tính: Nam:

Date Active: 2018-07-13

Featured Economics

  • Wholesale of other household appliances
  • Destroying and dismantling
  • Preparing construction sites
  • Installing electricity [power] systems
  • Installing other construction systems
  • Completing construction works
  • Other specialized construction
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of beverages
  • Wholesale of cloth, garments and footwear
  • Wholesale of computers, peripheral devices and software
  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Retail of food in specialized stores
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Retail of beverages in specialized stores
  • Goods loading
  • Other supporting services related to transport
  • Short-time accommodation
  • Restaurants and mobile food services
  • Other food services
  • Beverage services
  • Wired telecommunication
  • Wireless telecommunication
  • Computer programming
  • Computer consultancy services and network administration
  • IT services and other services related to computers
  • Data processing, hosting and related activities
  • Information portals
  • Uncategorized finance-assistant services
  • Doing business in real-estate, land use rights of owner, users or leased land
  • Consultancy, brokerage, real-estate auction, land use right auction
  • Management consultancy
  • Advertising
  • Specialized design
  • Retail of cloth, wool, fibre, sewing thread and other textile goods in specialized stores
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Retail of medication, medical equipment, cosmetic and hygiene products in specialized stores
  • Trade promotion
  • Other uncategorized business assistant services
  • Making garments (except for garments made from fur)
  • Labour and job centres, consultancy agencies, labour and job brokerage
  • Travel agencies
  • Tour operation
  • Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric light sets, other uncategorized household appliances in specialized stores
  • Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings, etc.)
  • Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems
  • Creative, artistic and recreational activities