Ntv Viet Nam Import Export Company Limited

Introduce

Ntv Viet Nam Import Export Company Limited with short name is NTV VIET NAM IMPORT EXPORT CO.,LTD, foreign name is Ntv Viet Nam Import Export Company Limited, original name is Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ntv Việt Nam, operations over 6 years in Producing ready-made products (excluding garments). With charter capital 100.000.000đ. Director Sinh ngày: 13/09/1975 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 225006723 Ngày cấp: 16/09/2008 Nơi cấp: Công an Tỉnh Khánh Hòa Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Tổ Hoà Do 1, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 13/4B Đường Thới Tam Thôn 9, Ấp Trung Đông I, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thời gian đăng từ ngày 16/01/2019 đến ngày 15/02/2019 2/3 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG Giới tính: Nữ: Ms Nguyễn Thị Hồng Trang with many business activities. Contact Information: 13/4B đường Thới Tam Thôn 9, ấp Trung Đông I, Xã Thới Tam Thôn, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City, Viet Nam. Phone:

Map to Ntv Viet Nam Import Export Company Limited

Map to Ntv Viet Nam Import Export Company Limited
Tax Code:
Office Address: 13/4B đường Thới Tam Thôn 9, ấp Trung Đông I, Xã Thới Tam Thôn, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Phone:

Short Name:

Name in Foreign Language:

Director Sinh ngày: 13/09/1975 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 225006723 Ngày cấp: 16/09/2008 Nơi cấp: Công an Tỉnh Khánh Hòa Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Tổ Hoà Do 1, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 13/4B Đường Thới Tam Thôn 9, Ấp Trung Đông I, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thời gian đăng từ ngày 16/01/2019 đến ngày 15/02/2019 2/3 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG Giới tính: Nữ:

Date Active: 2018-03-12

Featured Economics

  • Producing ready-made products (excluding garments)
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Wholesale of other household appliances
  • Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores
  • Retail of other new commodities in specialized stores
  • Mobile retail or in-market-retail of textiles, apparel, footwear
  • Making garments (except for garments made from fur)
  • Producing suitcases, bags and other similar products, producing cushioned saddles